Có 3 kết quả:

器量 qì liàng ㄑㄧˋ ㄌㄧㄤˋ气量 qì liàng ㄑㄧˋ ㄌㄧㄤˋ氣量 qì liàng ㄑㄧˋ ㄌㄧㄤˋ

1/3

qì liàng ㄑㄧˋ ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tolerance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit. quantity of spirit)
(2) moral character
(3) degree of forbearance
(4) broad-mindedness or otherwise
(5) tolerance
(6) magnanimity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (lit. quantity of spirit)
(2) moral character
(3) degree of forbearance
(4) broad-mindedness or otherwise
(5) tolerance
(6) magnanimity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0